LAÉP ÑÖÔØNG OÁNG VAØ THOAÙT NÖÔÙC | |
Section 22 | Phần 22 |
Plumbing and drainage | lắp đường ốngvà thoát nước |
Ablution trough | máng rửa |
Absorption pit | |
Absorption trench | hào hấp thụ, mương thu |
Access chamber | buồng nạp, khoang nhận |
Access cover | vành nạp, vành thu |
Access opening | cửa vào, lỗ nhận |
Adaptor fitting (adaptor) | lắp ống lồng lắp đầu nối |
Aeration system | hệ thống thông khí |
Aerator | máy thông gió; thiết bị sục khí |
Aerobic | ưa khí |
Aerobic treatment | xử lý ưa khí |
Agricultural pipe | ống (dùng trong) nông nghiệp |
Agricultural (pipe) drain | đường ống thoát nước nông nghiệp |
Air bottle | bình khí, chai hơi |
Air eliminator | thiết bị khử không khí |
Air gap | khe không khí |
Airlock (air lock) | nút không khí |
Air valve | van khí |
Air venting | thông khí, thông hơi |
Air vessel | không khí |
Anaerobic | kỵ khí |
Anchor blocks | khối neo |
Angle of fitting | góc lắp |
Aqueduct | cầu máng, máng dẫn nước |
Arrestor | cột thu lôi, bộ hãm |
Automatic flushing cistern | [bể chứa, xitec] tự động phun nước |
Automatic flushing tank | két chứa tự động phun nước |
Back fall | mái dốc, sườn dốc |
Backfill | lấp, đắp |
Backflow | dòng chảy ngược |
Backflow preventer | thiết bị ngăn dòng chảy ngược |
Backnut | đai ốc chặn |
Backpressure | áp lực ngược |
Back-siphonage | dẫn qua xiphông ngược |
Baffle plate | màng ngăn, vách ngăn |
Ball joint | khớp cầu |
Ball valve | van cầu, van phao |
Barrel (of a pipe) | ống lót |
Barrel nipple | ống nối, đai nối |
Barrel union | đầu nối ống lót |
Bar sink | ống thải, máng xả |
Basin | chậu rửa |
Built-in basin | chậu rửa liền tường |
Corner basin | chậu rửa góc tường |
Integral trap basin | chậu rửa liền xiphông |
Inset basin | chậu rửa ghép |
Pedestal basin | chậu rửa có [giá, trụ] đỡ |
Semi-recessed basin | chậu rửa trong hõm tường |
Space saver basin | chậu rửa chỗ hẹp |
Surgeon's basin | chậu rửa của bác sĩ phẫu thuật |
Under counter basin | chậu rửa dưới quầy |
Vanity basin | chậu rửa trang điểm |
Wall-hung basin | chậu rửa treo tường |
Bath | bồn tắm |
Built-in bath | bồn tắm liền tường |
Footbath | bồn tắm có chân |
Island bath | bồn tắm nổi (trên hồ) |
Patient's bath | bồn tắm cho bệnh nhân |
Shower bath | bồn tắm gương sen |
Spa bath | bồn tắm nước khoáng |
Bench top sink | chậu rửa có bệ phẳng |
Bend (pipe bend) | khuỷu nối ống |
Extension bend | khuỷu nối kéo dài |
Inspection opening bend | khuỷu nối hở để kiểm tra |
Long bend | khuỷu nối dài |
Mitre bend | khuỷu nối chéo góc |
Short bend | khuỷu nối ngắn |
Spring bend (spring) | khuỷu nối xoắn |
Stack bend | khuỷu nối lồng |
Swan neck bend | khuỷu nối cổ ngỗng |
Taper bend | khuỷu nối dạng côn |
Bib tap | tarô |
Bidet | chậu tiểu nữ, biđê |
Bidette | chậu tiểu nữ nhỏ |
Blank flange | bích đặc, nắp bích |
Bolted gland joint | mối nối bulông vành đệm |
Bore | khoan, khoét, đột |
Bottle trap | xiphông đáy |
Boundary trap | xiphông biên |
Boundary trap riser | ống đứng của xiphông biên |
Bowl urinal | âu tiểu (nam) |
Box drain | máng hộp |
Branch drain | máng nhánh |
Branch pipe | ống nhánh |
Branch vent | lỗ thoát nhánh |
Brazed joint | mối hàn vảy cứng |
Break tank | bể gián đoạn |
Breeching piece | đoạn ống nối bộ vòi |
Buffer clip | vòng kẹp giảm chắn |
Built-in basin | bể xây cố định |
Built-in bath | bồn tắm xây cố định |
Built-in sink | chậu rửa xây cố định |
Bush | răcco |
Pipe bush | ổ vặn ống |
Butterfly valve | van bướm |
Bypass | vành vòng, máng vòng |
Cantilevered water closetpan | chậu xí xây chìa |
Cap | nắp, chụp |
Cap and lining | nắp và lớp bọc |
Capacity | dung tích, sức chứa |
Capillary fitting | điều chỉnh ống mao dẫn |
Capillary joint | nối ống mao dẫn |
Cesspool | bể tự hoại, bể phốt |
Chamber (service access ) | buồng, khoang |
Access chamber | buồng nạp, khoang nhận |
Flushing chamber | [buồng, khoang] phun rửa |
Inspection chamber | buồng kiểm tra |
Pressurized chamber | buồng tạo áp |
Side antrance chamber | buồng có lối vào phía bên |
Channel (water or drainage) | rãnh, mương [nước, nước thải] |
Chemical closet (pan) | kho hóa chất |
Chlorination | xử lý bằng clo |
Chlorinator | thiết bị xử lý nước bằng clo |
Circulation (of a liquid) | tuần hoàn của chất lỏng |
Forced circulation | tuần hoàn cưỡng bức |
Gravity circulation | tuần hoàn theo trọng lực |
Circulation pipe | đường ống tuần hoàn |
Cistern | xitec, thùng, két |
Dual flushing cistern | xitec kép phun nước |
Flushing cistern | xitec phun nước |
Cistern board | thành xitec |
Cistern tap | vòi xitec |
Cleaner's sink | chậu rửa của bộ làm sạch |
Cleaning eye | lỗ kiểm tra độ sạch |
Close coupled water closer suite | phòng vệ sinh có két và bệ xí ghép liền |
Closet | phòng vệ sinh |
Cock | vòi nước, van |
Collar (pipe collar ) | đai (đường ống) |
Finishing collar | đai hoàn thiện |
Split collar | đai cách |
Combination relief valve | van an toàn kết hợp |
Combination trap | bộ gom kết hợp |
Combined soil and waste pipe | ống thải chất bẩn và đất kết hợp |
Combined sewerage system | hệ thống cống rãnh kết hợp |
Combined stack | ống khói kết hợp |
Combined tap | bộ gom kết hợp |
Common drainage system | hệ thống thoát nước chung |
Common vent | ống thông gió chung |
Compression fitting | phụ tùng ống có áp |
Compression joint | gioăng liên kết chịu áp lực |
Concealed flushing cistern | xitec phun nước kín |
Condensation | ngưng tụ |
Conduit (plumbing) | ống dẫn (nước), đường ống |
Connection (pipe) | nối, mắc |
Connection (propetty) | dịch vụ nối đường ống cấp thoát nước (bất động sản) |
Contaminant | chất gây ô nhiễm |
Contaminated area | khu vực bị ô nhiễm |
Corner basin | bể tắm đặt ở góc |
Coupling (pipe coupling) | ghép nối, khớp trục |
Crossview coupling | khớp nối chạc chữ thập (nối ống) |
Expansion coupling | khớp nối kéo dài |
Flexible coupling | khớp nối mềm |
Gibault coupling | khớp nối Gibault |
Hose tap coupling | khớp nối nhánh ống mềm |
Insulating coupling | khớp nối cách ly |
Cover | nắp, chụp, bao, vành |
Access cover | vành thu |
Inspection opening cover | nắp mở kiểm tra |
Manhole cover | nắp hố thăm |
Cover (over pipe) | vành ống |
Cradle | giá lắc, giá đỡ |
Cross (fitting) | chạc chữ thập, khớp chữ thập |
Reducing cross | khớp nối chuyển tiếp |
Cross-connection | khớp nối chữ thập |
Cross vent | lỗ thông xuyên ngang |
Crown (of trap) | vành lỗ thông, vòng xiết |
Croxed fitting | chạc chữ thập |
Croxed joint | khớp nối chữ thập |
Culvert | máng tháo nước, đường ống dẫn nước |
Curved square junction | mối nối vuông cong |
Dead water | nước tù |
Delayed action float valve | van phao tác dụng trễ |
Depth of water seal | chiều sâu van nước |
Detention tank | bể hãm, bể chặn |
Dezincification | khử kẽm |
Diameter | đường kính |
Diaphragm valve | van màng chắn |
Dip (of trap) | độ dốc của lỗ thoát |
Discharge pipe | ống xả |
Fixture discharge pipe | ống xả cố định |
Disconnector gully | rãnh thoát của ống bể phốt |
Yard disconnector gully | rãnh thoát bể phốt ngoài sân |
Disposal unit | bộ khử, bộ xả |
Food waste disposal unit | bộ xả rác thực phẩm |
Sanitary napkin disposal unit | bộ xả băng vệ sinh |
Domed grating | lưới dạng mái vòm |
Double bowl sink | ống thải chậu rửa kép |
Double socket | khuỷu nối kép |
Double spigot | đầu vặn vòi kép |
Double Y-junction | mối nối kép chạc ba |
Downstream vent | lỗ thông cuối đường ống |
Drain | rãnh, mương, cống thoát |
Agricultural (pipe) drain | mương nông nghiệp |
Box drain | máng lót dạng hột |
Branch drain | mương nhánh |
Combined drain | mương máng liên hợp |
Field drain | mương ruộng |
Main drain | mương chính |
Open drain | mương hở |
Property service drain | mương sử dụng riêng |
Rubble drain | mương xả rác |
Sanitary drainage system | hệ thống thoát nước vệ sinh |
Soakage drain | mương thấm |
Spoon drain | mương máng |
Drainage | thoát nước |
Drainage pipes and fittings | lắp đặt đường ống thoát nước |
Drainage pit (drain pit) | giếng thoát |
Drain auger | lỗ khoan thoát nước |
Drainer | hệ thống thoát nước |
Draining board | sàn thoát nước |
Drain tap | lỗ thoát nước |
Draw-off tap | lỗ tháo |
Drench shower | dòng xối ngầm dưới nước |
Dropper | bình nhỏ giọt |
Dual check valve | van kiểm tra kép |
Dual flushing cistern | bình phun kép |
Dye test | thử (bằng cách) nhuộm |
Dynamic pressure | áp lực động |
Earthenware | đồ sành |
Earthenware pipe | ống sành |
Educt vent | lỗ phun |
Effluent | dòng chảy thoát |
Elbow (pipe elbow ) | khuỷu, ống khuỷu |
Reducing elbow | ống khuỷu đầu thu nhỏ |
Round elbow | ống khuỷu cong tròn |
Side outlet elbow | ống khuỷu xả bên |
Three-way elbow | ống khuỷu chạc ba |
Elbow action tap | vòi tác dụng khuỷu |
Electronic tap | vòi điện tử |
Elevation head (of water) | cột áp đo vị thế |
End plug | đầu ống dưới |
Enlarger (pipe) | đoạn ống mở rộng |
Entry-at-grade junction | ống nối ở cốt đầu vào |
Epoxy resin joint | liên kết bằng keo epoxy |
Equilibrium float valve | van phao cân bằng |
Expansion fitting | lắp nối dài |
Expantion joinr (pipe) | liên kết nối dài |
Expansion loop | vòng dãn nở, vòng bù |
Expansion plug | đầu ống kéo dài |
Extension bend | khuỷu ống nối dài |
Fabricated fitting | phụ tùng gia công sẵn |
Fall | độ dốc của ống |
Back fall | độ dốc ngược |
Faucet | vòi, rôbinê |
Feed pipe | ống cấp, ống tiếp |
Female fitting | ống nối có ren trong |
Ferrule | ống măng sông |
Ferrule tap | ống nối măngxông |
Filler | bộ lọc |
Water filter | bộ lọc nước |
Finishing collar | vòng đai hoàn thiện |
Fitting (plumbing) | lắp ráp (đường) ống |
Plumbing fitting | phụ tùng lắp ráp ống |
Fixed pipe clip | vành kẹp ống cố định |
Fixture discharge pipe | ống xả cố định |
Fixture outlet | ống xả cố định |
Fixture pair | cặp ống cố định |
Fixture trap | xiphông cố định |
Fixture unit | [bộ phận, chi tiết] cố định |
Fixture unit rating | đánh giá bộ phận cố định |
Flange | mặt bích |
Blank flange | bích đặc, nắp bích |
Loose flange | bích tự do |
Flange(d) joint | liên kết bích |
Fiap valve | van lá sập |
Flared joint | liên kết miệng loe |
Flexible coupling | khớp mềm |
Flexible joint | liên kết mềm |
Flexible pipe | ống mềm |
FLoat | phao |
Float valve (float-controlled valve) | van phao (van phao kiểm tra) |
Delayed action float valve | van phao tác động chậm |
Equilibrium float valve | van phao cân bằng |
Level control float valve | van phao kiểm tra mức nước |
Reverse action float valve | van phao tác động ngược |
Floor grate | ghi sàn |
Floor waste gully | rãnh nước thải trên sàn |
Flushing | xóc, phun, xịt |
Flushing chamber | phòng phun nước rửa |
Flushing cistern | xitec phun nước |
Automatic flushing cistern | xitec phun nước tự động |
Concealed flushing cistern | xitec phun ngầm |
Dual flushing cistern | xitec kép phun nước |
Flushing tank | két phun nước |
High-level cistern | xitec mức cao |
Low-level cistern | xitec mức thấp |
Mid-level cistern | xitec mức trung bình |
Single-flushing cistern | xitec đơn phun nước |
Flushing tank | bể phun |
Auromatic flushing tank | bể phun tự động |
Flushometer | đồng hồ đo tốc độ phun |
Flushpipe | ống phun |
Flush valve (flushing valve) | van phun |
Food waste disposal unit | bộ phận thải rác thực phẩm |
Foot-action tap | lỗ thải dưới đáy |
Footbath | khoang tắm đứng |
Foot valve | van dưới chân |
Forced circulation | tuần hoàn cưỡng bức |
Foul water | nước cống |
Freestanding waste | rác lưu cữu |
Free water outlet | thải nước tự do |
Fresh sewage | nước thải sạch |
Friction head loss | hao hụt đỉnh ma sát |
Friction locked joint | liên kết ma sát chặn |
Frost heave | đông nở |
Fully vented system | hệ hoàn toàn thông |
Full way valve | van chặn kín |
Gasket | vòng đệm |
Gate valve | van cửa |
Gatic type cover | nắp dạng cửa |
Gibault coupling | khớp nối Gibault |
Gland | nắp đệm, vòng đệm |
Globe valve | van cầu |
Graded jump-up | bước nhảy đột ngột |
Graded offset | dịch chuyển theo mức |
Grate | ghi, lưỡi |
Floor grate | ghi trầm, lưới trần |
Grating | lưới, mạng lưới |
Domed grating | mạng lưới dạng mái vòm |
Gravity circulation | tuần hoàn theo trọng lực |
Gravity main | mạng ống đứng |
Grease interceptor trap (grease arrestor, grease trap) | hố gom dầu mỡ |
Ground vent | lỗ thông dưới nền |
Groundwater | nước ngầm |
Group vent | lỗ thông nhóm |
Gully basin | phễu thu nước máng, vũng mương xói |
Gully trap (GT) | bể mương xói |
Disconnector gully | rãnh bể phốt |
Floor waste gully | rãnh nước thải dưới sàn |
Overflow relief gully | rãnh tháo tràn |
Yard disconnector gully | rãnh bể phốt ngoài sân |
Hard water | nước cứng |
Head (of water) | đầu nước |
Elevation head | đầu nước dâng |
Friction loss head | hao hụt cột áp do ma sát |
Hydraulic gradient | građien thủy lực |
Maximum head | đầu nước cực đại, cột áp cực đại |
Pressure head | áp suất, chiều cao cột áp |
Static head | cột áp thủy tĩnh |
Velocity head | cột áp do vận tốc |
Working head | cột áp làm việc |
Header vent | lỗ thông ống góp |
Head loss | hao hụt cột áp |
Friction head loss | hao hụt cột áp do ma sát |
Hexagon bush | ống lồng lục giác |
Hexagon nipple | đai ốc lục giác |
Hexagon plug | đầu ống lục giác |
High-level cistern | xitec cốt cao |
Hob spout | vòi phun vọt |
Holderbat | vòng kẹp đỡ ống |
Hose connection vacuum breaker | cái ngắt chân không nối ống mềm |
Hose lap | vòi mềm, vòi mắc ống mềm |
Hose tap coupling | nối dây nhánh mềm |
Hospital sink | ống nước thải ở bệnh viện |
Hot poured joint | ghép nối (bằng) đúc nóng |
Hydraulic gradient | građien thủy lực |
Hydraulics | thủy lực học |
Hydrostatic test | thử nghiệm thủy tĩnh |
Impervious marerial | vật liệu không thấm nước |
Increaser pipe | ống nối chuyển tiếp |
Induced siphonage | xiphông lắp vào |
Induct vent | ống thoát lắp vào |
Infiltration (of water) | thấm lọt qua (của nước) |
Inlet | lỗ nạp vào |
Inlet chamber | ngăn nạp |
Inset basin | bồn ghép |
Inspection cap | nắp kiểm tra |
Inspection chamber | ngăn kiểm tra |
Inspection junction | đoạn nối kiểm tra |
Inspection lid | nắp kiểm tra |
Inspection opening (IO) | lỗ kiểm tra |
Inspection opening bend | khuỷu nối có lỗ kiểm tra |
Inspection opening cover | nắp lỗ kiểm tra |
Inspection shaft | giếng kiểm tra |
Insulating joint | mối nối cách ly |
Integral trap | bộ gom nguyên |
Integral trap basin | bồn chứa xiphông nguyên |
Interference fit joint | mối nối lắp giao thoa |
Invert | lật ngược |
Irrigation | dẫn nước, tưới nước |
Island basin | bồn trũng |
Island bath | bồn tắm nổi trên hồ |
Island sink | máng xả trũng |
Joint (plumbing) | mối nối ống |
Ball joint | khớp cầu |
Bolted gland joint | mối nối bulông có vòng đệm |
Brazed joint | mối nối hàn vảy cứng |
Capillary joint | chỗ nối mao dẫn |
Compression joint | mối nối ép |
Croxed joint | khớp nối chéo |
Epoxy resin joint | mối nối keo epoxy |
Expansion joint (pipe) | mối nối bù (giãn nở) |
Flange(d) joint | mối nối bằng mặt bích |
Flared joint | mối nối loe |
Flexible joint | mối nối mềm |
Friction locked joint | mối nối hãm ma sát |
Hot poured joint | mối nối đúc nóng |
Insulating joint | mối nối cách ly |
Inferference fit joint | mối nối lắp giao thoa |
Lap joint | mối nối chồng |
Rubber ring joint | mối nối có vòng đệm cao su |
Soldered joint | mối nối hàn thiếc |
Solvent cemented joint | mối nối trám bằng dung môi |
Spigot and socket joint | khớp nối lồng ống |
Swivel joint | khớp nối |
Threaded joint | mối nối ren |
Universal joint | khớp nối vạn năng |
Welded joint | mối nối hàn |
Jointing adhesive | liên kết dính |
Jointing compound (jointing material) | vật liệu liên kết |
Jointing expansion ring | vòng giãn liên kết |
Jointing ring | gioăng |
Jointing sealant | vật liệu trám kín |
Jointing sealing ring | vòng bít kín |
Jumper valve | van ở đoạn nối |
Jump-up | tăng chuyển |
Graded jump-up | tăng chuyển có nấc |
Junction (pipe junction) | chỗ nối, mối hàn |
Curved junction | chỗ nối cong |
Double-Y junction | chỗ rối nhánh kép chạc ha |
Entry-at-grade junction | chỗ nối vào có nấc |
Inspection junction | chỗ nối kiểm tra |
Oblique junction | chỗ nối xiên |
Short junction | đoạn nối ngắn |
Square junction | chỗ nối vuông góc |
Tee junction (T-junction) | chỗ nối chữ T |
Throat radius junction | chỗ nối thắt |
Y-junction | chỗ nối chạc ba |
Junction opening | độ mở chỗ nối |
Key | khóa, chìa vặn |
Lifting key | khóa nâng |
Locking key | khóa vặn |
Valve key | khóa van |
Laboratory sink | chậu rửa ở phòng thí nghiệm |
Lagging | sự trễ |
Latrine | nhà xí |
Laundry trough (laundry tub) | bồn giặt |
Lavatory | phòng rửa mặt; nhà xí |
Level control valve | van kiểm tra mức nước |
Lever arm | cần nâng |
Lever handle(d) tap | vòi ấn bằng tay |
Lifting key | khóa nâng |
Local annealing | mềm cục bộ (do hàn nối) |
Locking key | khóa chặn |
Long bend | đoạn ống uốn dài |
Longscrew | ren vít dài |
Loose flange | bích nối |
Loose socket | ổ cắm lỏng |
Low-level cistern | xitec nông |
Main | ống cái |
Gravity main | ống cái tự chảy |
Pressure main | ống cái có áp |
Stormwater main | ống cái thoát nước mưa |
Water main | ống cái thoát nước |
Main drain | cống tiêu nước chính |
Make-up water | nước bù trừ |
Male fitting | lắp chìm |
Manhole | lỗ thăm |
Manhole cover | nắp lỗ thăm |
Maximum head (of water) | áp lực cực đại (của nước) |
Muximum working pressure | áp lực làm việc cực đại |
Mechanical backflow prevention device | thiết bị ngăn dòng chảy ngược |
Meter box | hộp đo nước |
Mid level cistern | xitec có mức cao trung bình |
Mirror test | thử nghiệm (bằng cách) soi gương |
Mitre bend | đoạn uốn chéo |
Mixing tap | vòi trộn |
Mixing valve | van trộn |
Needle valve | van kim |
Neoprene | neopren, cao su tổng hợp |
Neutralizer | chất trung hòa, bộ trung hòa |
Nipple | ống nối; miệng phun |
Barrel nipple | đoạn ống lót |
Plain nipple | ống nối trơn |
Hexagon nipple | đai ốc nối lục lăng |
Reducing nipple | đoạn ống nối thu nhỏ |
Nominal diameter (pipe) (DN) | đường kính danh nghĩa |
Nominal pressure (PN) | áp suất danh nghĩa |
Non-potable water | nước không uống được |
Non-return valve | van một chiều |
Nozzle | vòi phun, miệng phun |
O-ring | vòng đệm tròn |
Oblique junction | chỗ nối xiên, ống nối nhánh |
Offset (plumbing) | nhánh bên, ống chuyển |
Graded offset | dịch chuyển từng mức |
Streep offset | dịch chuyển nhanh |
Oil trap | bộ gom dầu |
Open drain | máng tháo nước |
Outfall | cửa cống, mương tiêu |
Outlet (plumbing) | lối thoát ra (đặt đường ống) |
Fixture outlet | lối thoát cố định |
Free water outlet | lối thoát tự chảy |
Spray outlet | lỗ xả phun mù |
Waste outlet | lối thoát nước thải |
Outlet connection | nối đường ống thoát |
Overllow | tràn; ống tràn |
Overflow level | mức tràn |
Overflow pipe | ống tràn |
Overflow relief gully | mương nổi tràn |
P-trap | xiphông chữ P |
P-trap universal | hàng xiphông chữ P |
Pan connecton | đầu nối máng |
Pedestal basin | chậu rửa có trụ đỡ |
Pedestal water closet pan | chậu xí có bệ |
Perforated pipe | ống có đục lỗ |
Petrol trap | bộ gom xăng dầu |
pH (of water) | độ pH của nước |
Pillar tap | cọc ống có vòi |
Pipe | ống |
Agricultural pipe | ống dùng trong nông nghiệp |
Branch pipe | ống nhánh |
Circulation pipe | ống tuần hoàn |
Combined soil and waste pipe | ống thải chất bẩn và đất |
Discharge pipe | ống xả |
Earthenware pipe | ống sành |
Feed pipe | ống cấp liệu |
Fixture discharge pipe | ống xả cố định |
Flexible pipe | ống dễ uốn |
Flushpipe | ống xúc |
Increaser pipe | ống nối chuyển tiếp |
Overflow pipe | ống tràn |
Perforated pipe | ống có đục lỗ |
Pressure pipe | ống có áp |
Reducer pipe | ống chuyển |
Return pipe | ống hồi lưu |
Rigid pipe | ống cứng |
Sewer pipe | ống tháo |
Soil pipe | ống thải chất bẩn |
Soil waste and vent pipe (SWV) | ống tháo, thoát và thải chất bẩn |
Sparge pipe | ống rảy nước |
Standpipe | ống đứng |
Sormwater pipe | ống thoát nước mưa |
Suction pipe | ống hút |
Unvented pipe | ống không thông hơi |
Vented pipe | ống có thông hơi |
Waste pipe | ống thải |
Water pipe | ống (dẫn) nước |
Pipe bush | ống lót |
Pipe clip | cái kẹp ống |
Pipe fittings | phụ tùng ống |
Pipe hanger | giá treo ống |
Pipe hook | cái móc treo ống |
Pipe insulation | cách ly đường ống (cách nhiệt, cách nước) |
Pipeline | đường ống |
Pipeline marker | vạch mốc đường ống |
Pipe overlay | vật liệu phủ đường ống |
Pipe side support | giá đỡ thành bên ống |
Pipe support | giá đỡ ống |
Pipe underlay | lớp nền đặt ống |
Pipe union | mối nối ống |
Piping | hệ thống đường ống; đặt đường ống |
Plain nipple | ống nối trơn |
Plain riser | ống đứng trơn |
Plug | đầu ống, đầu vòi |
Waste plug | đầu ống thải |
Plug (plumbing) | đầu ống, đầu vòi |
End plug | đầu cùng |
Expansion plug | đầu ống giãn nở |
Hexagon plug | đầu ống lục lăng |
Screw plur | đầu ống có ren |
Sealing plug | đầu ống nút kín |
Plug valve | van đầu ống |
Plumber | thợ đặt đường ống |
Registered plumber | thợ đặt đường ống chuyên nghiệp |
Plumbing | đặt đường ống |
Plumbing fitting | lắp đặt đường ống |
Plumbing system | hệ thống đường ống |
Sanitary plumbing system | hệ thống đường ống vệ sinh |
Point of connection (sewer) | điểm nối (ống thoát) |
Point of connection (storm-water) | điểm nối (ống hút nước mưa) |
Porcelain enamel | men sứ |
Porcelain ware | đồ sứ |
Potable water | nước uống được, nước ăn |
Pot sink | chậu xả, máng xả |
Pressure head | chiều cao cột áp, áp suất |
Pressure limiting valve | van giảm áp, van điều áp |
Pressure main | ống cái có áp |
Pressure pipe | ống có áp |
Pressure ratio valve | van tăng áp |
Pressure reducing valve | van giảm áp |
Pressure relief valve | van an toàn |
Temperature pressure relief valve | van an toàn nhiệt áp |
Pressure sustaining valve | van chịu áp |
Pressure test | thử nghiệm áp suất |
Primary circuit | mạch sơ cấp |
Privy | nhà xí không có ống thoát |
Raw sewage | nước thải chưa xử lý |
Reduced pressure zone device | trang bị cho vùng áp suất giảm |
Reducer pipe | ống chuyển |
Reducing bend | khuỷu chuyển |
Reducing cross | thập chuyển |
Reducing elbow | khuỷu chuyển |
Reducing nipple | ống nối chuyển |
Reducing piece (reducer) | ống chuyển |
Reducing socket | chạc chuyển |
Reducing tee (junction) | tê nối chuyển |
Reflux valve | van chảy ngược |
Registered plumber | thợ lắp đường ống chuyên nghiệp |
Relief valve | van an toàn |
Pressure relief valve | an toàn áp suất |
Temperature pressure relief valve | van an toàn nhiệt áp |
Temperature relief valve | van an toàn nhiệt độ |
Relief vent | lỗ thoát an toàn |
Return bend | đầu nối hình chữ U |
Return pipe | ống hồi lưu |
Reverse action float valve | van phao tác động đảo chiều |
Right angle stop tap (right angle tap) | tarô ren ống vuông góc |
Rigid pipe | ống cứng |
Rim | vành, viền |
Riser (service riser) | ống đứng |
Sanitary riser | ống đứng vệ sinh |
Water supply riser | ống nạp đứng |
Rising spindle tap | ống (trục) đứng |
Rodding | thông bằng que; xọc vữa bêtông |
Root penetration | thấm sâu |
Round elbow | ống khuỷu cong |
Rubber ring joint | mối nối có vòng đệm cao su |
Rubble drain | rãnh máng xây bằng đá vụn |
Run-off | chảy thoát; lượng nước thoát |
S-trap | xiphông chữ S |
Saddle (saddle piece) | đai đỡ, vòng kẹp |
Safe tray | máng tải an toàn |
Safety valve | van an toàn |
Safe waste (pipe) | ống thải an toàn |
Salinity (of water) | độ mặn của nước |
Salt glazed ware | đồ tráng men chịu muối |
Sanitary drainage system | hệ thống thoát nước vệ sinh |
Sanitary fixture | đồ gá thiết bị vệ sinh |
Sanitary napkin disposal unit | nơi thải băng vệ sinh |
Sanitary plumbing system | hệ thống đường ống vệ sinh |
Sanitary riser | ống đứng vệ sinh |
Plain riser | ống đứng trơn |
Squash(ed) riser | ống đứng dẹt |
Scouring | tẩy sạch |
Screwdown tap (screwdown pattern tap) | tarô ren ngược; vòi vặn ngược |
Screwdown valve | van vặn ngược |
Screw plug | nút có ren |
Scum | bọt, váng |
Scupper | lỗ thông nước |
Sealing plug | nút hàn kín, đầu ống kín |
Sedimentation tank | bể lắng |
Seepage | sự thấm, rò rỉ |
Self-closing tap | vòi tự đóng |
Semi-recessed basin | chậu rửa hơi trũng |
Separation screen | sàng chia tách, sàng lọc |
Septic sewage | nước thải tự hoại |
Septic system | hệ thống tự hoại |
Septic tank | bể tự hoại |
Service valve | van bảo dưỡng |
Sewage | nước thải |
Raw sewage | nước thải chưa xử lý |
Septic sewage | nước thải tự hoại |
Stale sewage | nước thải hôi |
Sewer | ống tháo; cống tháo nước |
Sewer pipe | ống tháo nước |
Sewerage system | hệ thống tháo nước |
Combined sewerage system | hệ thống tháo nước kết hợp |
Sewer connection point | chỗ nối của ống tháo nước |
Short bend | khuỷu nối ngắn |
Short junction (short square junction) | đoạn nối ngắn |
Shower | gương sen; vòi tưới |
Drench shower | vòi tưới nước thấm |
Shower base | bệ tắm gương sen |
Shower bath | tắm gương sen |
Shower enclosure (shower recess) | hõm tường đặt gương sen |
Shower head | đầu gương sen |
Water efficient shower head | đầu gương sen phun mạnh |
Shower module | bộ phận gương sen |
Shower rose | vòi gương sen |
Shower tap | bệ hứng gương sen |
Shower tray | chậu hứng gương sen |
Side outlet elbow | ống khuỷu nhánh ra |
Side outlet tee (junction) | chạc nhánh ra chữ T |
Silt trap | chậu hứng bùn cặn |
Single bowl sink | máng thải đơn |
Single flushing cistern | xitec vòi phun đơn |
Single stack system | hệ thống ống đơn |
Sink | máng, ống nước thải |
Bar sink | ống thải, máng xả |
Built-in sink | chậu rửa xây cố định |
Cleaner's sink | chậu rửa của bộ làm sạch |
Double bowl sink | ống thải chậu rửa kép |
Draining board | sàn thoát nước |
Hospital sink | ống nước thải ở bệnh viện |
Island sink | máng xả trũng |
Laboratory sink | chậu rửa ở phòng thí nghiệm |
Pot sink | chậu xả, máng xả |
Single bowl sink | chậu rửa đơn |
Triple bowl sink | chậu rửa ba ngăn |
Sink drainer bowl | ngăn làm ráo nước của chậu rửa |
Siphon | xiphông |
Siphonic water closet pan | máng xiphông nhà xí |
Slab urinal | chậu tiểu cố định |
Sleeve | ống nối, ống lót |
Slip fitting | sự lắp trượt |
Slop hopper | thùng xối có thành dốc |
Sludge | bùn cặn |
Sludge valve | van xả bùn cặn |
Sluice valve | van cửa cống |
Smoke test | thử nghiệm thổi khói |
Soakage drain | mương thấm |
Soap dispenser | ống pha xà phòng |
Socket (pipe socket) | ống nối, ống kẹp |
Double socket | ống nối kép |
Loose socket | ống nối lỏng |
Pipe socket | đầu nối ống |
Reducing socket | ống chuyển |
Spigot and socket joint | ống nối ngạnh và ổ |
Tapered socket | ống nối hình côn |
Soffit (pipe soffit) | mặt dưới ống |
Soil fixture | nền cố định ống |
Soil pipe | ống thải đất bẩn |
Combined soil and waste pipe | ống thải chất bẩn kết hợp ống nước thải |
Soil stack | ống thải chất bẩn |
Soil, waste and vent pipe (SWV) | ống tháo, thoát và thải chất bẩn |
Solenoid valve (solenoid operated valve) | van solenôit |
Solvent cement | chất gắn kết hòa tan |
Solvent cemented joint | mối nối dùng chất gắn kết hòa tan |
Spa bath | bồn tắm (vùng suối) nước khoáng |
Space saver basin | bể tắm có bộ gom nước |
Spa pool | bể tắm nước khoáng |
Spa pump | bơm nước khoáng |
Sparge pipe | ống rảy nước |
Spigot | đầu nối vòi nước |
Spigot and socket joint | đầu nối và mối nối ống |
Spill level | mức chảy tràn |
Spillway | máng tràn, bờ tràn |
Split collar | đai cách |
Spoon drain | mương máng |
Spout | vòi phun |
Hob spout | vòi phun vọt |
Overflow spout | vòi phun tràn |
Swivel spout | vòi phun có khớp xoay |
Wall spout | vòi phun liền tường |
Spray outlet | lỗ xả phun sương |
Spray tap | vòi phun sương |
Spreader | bình tưới phun sương |
Spring bend (spring) | khuỷu nối xoắn |
Square junction | chỗ nối vuông góc |
Curved square junction | chỗ nối vuông nguýt cong |
Squash(ed) riser | ống đứng dẹt |
Stack | ống suối, ống đốt |
Combined stack | ống sưởi kết hợp |
Single stack system | hệ thống ống sưởi đơn |
Waste stack | ống thải chất bẩn |
Stack benb | khuỷu nối lồng |
Stack vent | ống thông gió |
Stale sewage | nước thải hôi thối |
Stall urinal | chậu tiểu khoang |
Standing waste | chất thải lắng |
Freestanding waste | chất thải tự lắng |
Standing-water level | mức nước dừng |
Standpipe (water) | ống đứng |
Fire hydrant standpipe | cột lấy nước chữa cháy |
Static head (of water) | đầu nước tĩnh |
Steep offset | sự dịch chuyển dốc đứng |
Stoneware | đồ gốm, đồ sứ |
Stop end | đầu (nước) dừng |
Stop tap | lỗ thoát |
Footpath stop tap | lỗ thoát bệ đứng |
Right angle stop tap | lỗ thoát vuông góc |
Union stop tap | cụm lỗ thoát |
Stop valve | van chặn |
Stormwater | nước mưa |
Stormwater channel | máng thoát nước mưa |
Stormwater drain | rãnh thoát nước mưa |
Stormwater installation | sự lắp đặt hệ thống thoát nước mưa |
Stormwater main | ống đứng thoát nước mưa |
Stormwater pipe | ống thoát nước mưa |
Stormwater pit | hố nước mưa |
Strainer | lưới lọc |
Subsoil chain | ống thoát chôn ngầm |
Subsoil water | nước dưới mặt đất |
Suction pipe | ống hút ngược |
Sullage | nước cống, nước bùn |
Sump | hố thu nước |
Surcharge | chất tải thêm |
Surface box | hộp ở bề mặt ngoài |
Surface water | nước mặt |
Surgeon's tap | vòi nước |
Swan neck bend | khuỷu nối cổ ngỗng |
Sweep junction | đoạn nối cong |
Swept junction | đoạn nối bẻ cong |
Swivel joint | mối nối khớp xoay |
Swivel fitting | lắp ráp bằng khớp xoay |
Swivel spout | vòi phun có khớp xoay |
Tank (storage tank) | [két, thùng] chứa |
Automatic flush(ing) tank | két chứa tự động phun nước |
Break tank | két gián đoạn |
Detention tank | két hãm, két chặn |
Flushing tank | két xịt nước |
Sedimentation tank | bể lắng |
Septic tank | bể tự hoại |
Water storage tank | bể trữ nước |
Tank stand | chân đỡ bể chứa |
Tap | vòi nước |
Bib tap | vòi vặn |
Cistern tap | vòi xitec |
Combined tap | vòi kết hợp |
Drain tap | vòi tháo |
Draw-off tap | vòi tháo |
Elbow-action tap | vòi tác động khuỷu |
Electronic tap | vòi điện tử |
Ferrule tap | vòi nối măngxông |
Foot-action tap | vòi đạp chân |
Footpath stop tap | vòi đạp chân |
Hose tap | vòi nối ống mềm |
In-line tap | vòi nối tiếp |
Lever handle(d) tap | vòi ấn bằng tay |
Mixing tap | vòi trộn |
Pillar tap | cọc ống có vòi |
Rising spindle tap | vòi trên ống đứng |
Serewdown tap | vòi vặn ngược |
Self-closing tap | vòi tự đóng |
Shower tap | vòi gương sen |
Spray tap | vòi phun |
Stop tap | vòi chặn |
Surgeon's tap | vòi phòng mổ |
Union stop tap | cụm vòi chặn |
Washing maching tap | vòi máy giặt |
Tap body | thân vòi |
Tap coupling | khớp nối vòi |
Taper bend | khuỷu nối dạng côn |
Tapered socket | ống nối hình côn |
Tap head | đầu vòi |
Tapping band | tarô đai, tarô viền |
Tap washer | vòng đệm của vòi |
Tee junction (T.junction) | mối nối chữ T |
Reducing tee (junction) | chạc chuyển chữ T |
Side outlet tee (junction) | mối nối đầu ra chữ T |
Temperature pressure relief valve | van an toàn nhiệt áp |
Tempetature relief-valve | van an toàn nhiệt |
Tempering valve | van trộn |
Test pressure | áp suất thử nghiệm |
Thermostat | bộ điều chỉnh nhiệt |
Thermostatic mixing valve | van trộn nhiệt |
Threaded joint | mối nối ren |
Three way elbow | khuỷu chạc ba |
Throat radius junction | chỗ nối thắt |
Toilet | phòng vệ sinh |
Total dissolved solids (water) (TDS) | toàn bộ các chất rắn không hòa tan trong nước |
Trade waste | chất thải thương phẩm |
Transpiration | sự thoát hơi nước |
Transpiration bed | đáy thoát hơi nước |
Trap | bộ gom; xiphông |
Bottle trap | xiphông đáy |
Boundary trap | xiphông biên |
Combination trap | bộ gom kết hợp |
Crown (of trap) | vành lỗ (xiphông) |
Dip (of trap) | độ dốc (xiphông) |
Fixture trap | xiphông cố định |
Grease (interceptor) trap | hố gom dầu mỡ |
Gully trap | bể mương xói |
Integral trap | bộ gom nguyên |
Oil trap | hố gom dầu |
P-trap | xiphông chữ P |
P-trap universal | hàng xiphông chữ P |
Petrol trap | bộ gom dầu |
S-trap | xiphông chữ S |
S-trap universal | hàng xiphông chữ S |
Silt trap | bộ gom bùn |
Weir (of trap) | ngưỡng tràn của xiphông |
Trap screw | ren vặn của xiphông |
Trap vent | lỗ thông hơi của xiphông |
Tray | máng |
Safe tray | máng an toàn |
Shower tray | bệ tắm gương sen |
Trench | rãnh, mương |
Triple bowl sink | chậu rửa ba ngăn |
Trough | máng |
Ablution trough | máng rửa |
Laundry trough | máng giặt |
Trough urinal | máng tiểu tiện |
Tube | ống |
Tubular | có dạng ống |
Under counter basin | chậu rửa dưới quầy |
Union | mối nối, đầu nối |
Barrel union | mối nối ống lót |
Pipe union | mối nối ống |
Union stoptap | vòi chặn ở đầu nối |
Universal joint | mối nối vạn năng |
Unvenied pipe | ống không thông hơi |
Upstream | đầu dòng |
Upstream vent | lỗ thông đầu dòng |
Urinal | chậu tiểu |
Bowl urinal | chậu tiểu |
Slab urinal | chậu tiểu cố định |
Stall urinal | chậu tiểu ngăn khoang |
Trough urinal | máng tiểu |
Wall-hung urinal | tiểu treo tường |
Urinal stall | khoang đặt chậu tiểu |
Vacuum relief valve | van an toàn chân không |
Valve | van |
Air valve | van không khí |
Ball valve | van cầu |
Butterfly valve | van bướm |
Combination relief valve | van an toàn kết hợp |
Delayed action float valve | van phao tác động trễ |
Diaphragm valve | van chặn bằng màng chắn |
Dual check valve | van kiểm tra kép |
Equilibrium float valve | van phao cân bằng |
Flap valve | van lá sập |
Float (controlled) valve | van phao kiểm tra |
Flush(ing) valve | van xả |
Foot valve | van dưới đáy |
Full way valve | van chặn kín |
Gate valve | van cửa |
Globe valve | van cầu |
Jumper valve | van ở đoạn nối |
Level control valve | van kiểm tra mức nước |
Mixing valve | van tròn |
Needle valve | van kim |
Non-return valve | van một chiều |
Plug valve | van đầu ống |
Pressure-limitting valve | van khống chế áp suất |
Pressure ratio valve | van tăng áp |
Pressure-reducing valve | van giảm áp |
Pressure-relief valve | van an toàn áp suất |
Pressure-sustaining valve | van chịu áp |
Reflux valve | van chảy ngược |
Relief valve | van an toàn |
Reverse action float valve | van phao tác động đảo chiều |
Safety valve | van an toàn |
Serewdown valve | van vặn ngược |
Service valve | van bảo dưỡng |
Sludge valve | van xả bùn |
Sluice valve | van cửa công |
Solenoid valve | van xoắn |
Stop valve | van chặn |
Temperature pressure relief valve | van an toàn nhiệt áp |
Temperature relief valve | van an toàn nhiệt |
Tempering valve | van trộn |
Thermostatic mixing valve | van trộn điều nhiệt |
Vacuum relief valve | van an toàn chân không |
Vented double check valve | van kiểm tra kép có lỗ thông |
Valve key | khóa van |
Vanity basin | chậu rửa trang điểm |
Velocity head | cột áp đo vận tốc |
Vent (vent pipe) | ống thông hơi, lỗ thoát |
Branch vent | lỗ thoát nhánh |
Common vent | lỗ thoát chung |
Cross vent | ống thông chéo |
Downstream vent | ống thoát ngược dòng |
Educt vent | lỗ phun |
Ground vent | lỗ ngầm |
Group vent | lỗ thông nhóm |
Header vent | lỗ thông ống góp |
Induct vent | lỗ thoát cảm ứng |
Relief vent | lỗ thoát an toàn |
Soil, waste and vent pipe | ống tháo, thoát và thải chất bẩn |
Stack vent | ống thông gió |
Trap vent | lỗ thông xiphông |
Upstream vent | lỗ thoát ngược dòng |
Vented double check valve | van kiểm tra kép có lỗ thông |
Vented pipe | ống thông hơi |
Unvented pipe | ống không thông hơi |
Venting | ống thông gió |
Air venting | ống thông khí |
Vitreous china | đồ sứ trong (suốt) |
Vitreous enamel | men trong (suốt) |
Vitrified clay | sét làm thủy tinh |
Wall-hung basin | chậu rửa treo tường |
Wall-hung urinal | chậu tiểu treo tường |
Wall hung water closet pan | bệ xí treo tường |
Wall spout | vòi phun liền tường |
Washdown water closet pan | chậu xí có bệ |
Washing machine tap | vòi ở máy giặt |
Waste | chất thải |
Floor waste gully | rãnh thải ở sàn |
Freestanding waste | chất thải lưu cữu |
Safe waste (pipe) | chất thải an toàn (cho ống) |
Standing waste | chất thải lắng |
Trade waste | chất thải thương phẩm |
Waste outlet | miệng ra của chất thải |
Waste pipe | ống thải |
Combined soil and waste pipe | ống tháo chất thải và bẩn kết hợp |
Soil waste and vent pipe | ống tháo, thoát chất thải và bẩn |
Waste plug | đầu ống nước thải |
Waste stack | ống thải chất bẩn |
Wastewater | nước thải |
Water | nước |
Dead water | nước tù |
Foul water | nước cống |
Groundwater | nước ngầm |
Non-potable water | nước không uống được |
Potable water | nước uống được |
Storm water | nước mưa |
Surface water | nước mặt |
Wastewater | nước thải |
Water closet (WC) | phòng vệ sinh, buồng xí |
Water closet cubicle (water closet compartment) | ngăn xí |
Water closet pan (WC pan) | chậu xí giật nước |
Canillevered water closet pan | chậu xí xây chìa |
Close coupled water closer pan | chậu xí liền két nước |
Pedestal water closer pan | chậu xí có bệ |
Siphonic water closet pan | chậu xí có xiphông |
Wall hung water closer pan | chậu xí treo tường |
Washdown water closer pan | chậu xí có nước xả xuống |
Water closet seat (WC seat) | bộ chậu xí |
Water closet suite (WC suite) | bộ chậu xí |
Close-coupled water closet suite | bộ chậu xí liền két nước |
Water efficient shower head | đầu gương sen phun mạnh |
Water filter | bộ lọc nước |
Water hammer | bộ va chạm thủy lực |
Water hammer arrestor | bộ hãm va chạm thủy lực |
Water main | ống dẫn nước chính |
Water pipe | ống dẫn nước |
Water meter | đồng hồ đo nước |
Water seal | nút bịt nước |
Water service | dịch vụ về nước đảm bảo có nước |
Water storage tank | kết trữ nước |
Water supply riser | ống đứng cấp nước |
Water table | mặt nước |
Weir | ngưỡng tràn |
Welded joint | mối nối hàn |
Well | giếng |
Wet area(s) | khu vực ẩm ướt |
Working head (of water) | áp suất làm việc của nước |
Working pressure | áp suất làm việc |
Wrapping | sự bọc, bịt |
Wrenching flats | đáy vặn |
Y-junction | ống nối chạc ba |
Double-Y junction | ống nối chạc ba kép |
Yard disconnector gully | rãnh bể phốt ngoài sân |
Từ điển chuyên ngành nước
Subscribe to:
Post Comments (Atom)
Bài đăng Phổ biến
-
LAÉP ÑÖÔØNG OÁNG VAØ THOAÙT NÖÔÙC Section 22 Phần 22 Plumbing and drainage lắp đường ốngvà thoát nước Ablution trough máng rửa Absorpti...
-
Tường chắn hay còn gọi là tường vây, tường trong đất (diaphragm wall), tường chắn đất. Tường chắn đất có nhiều loại được phân chia theo các ...
-
Bản sàn : Chiều dày của sàn xác định sơ bộ theo công thức : hs = D l / m trong đó : m = 30- 35 cho bản loại dầm với l là nhịp của bản (c...
-
Dầm bẹt Dùng để tăng chiều cao thông thủy của tầng thì có thể kết hợp các biện pháp, vì mỗi cái đều có giới hạn: Tăng lượng thép, cả chịu k...
-
PRELIMINARY CÔNG TÁC CHUẨN BỊ Insurance fee Phí bảo hiểm Site protection Che chắn, bảo vệ Site cleaning fee Chi phí vệ sinh...
-
Nhằm lựa chọn các nhà thầu phụ đáp ứng tối đa các yêu cầu đối với một số dự án của Công ty www.thauphu.com Lựa chọn thầu phụ chất lượng uy...
-
Hum nay là ngày mjnh lo lắng cho sức khoe của mình nhất. Bị đau và tức ngực. Sáng thức dậy lúc 6h15, lên ctrình, đi dạo, tr...
-
Dù biết Hằng có rất nhiều người săn đón, quan tâm và chiều chuộng nhưng Nam vẫn nhảy vào cuộc và chấp nhận làm người tình “không biên giới”,...
-
Mã ngoài đẹp trai, giọng nói Hà Nội ngọt như mía lùi, Cường nhanh chóng chiếm được cảm tình của nhiều teen nữ. Sau nửa năm theo gia đình vào...
-
“Con gái học kỹ thuật: Khô khan và kém… xinh!” - thiên hạ mặc định thế. Tuy nhiên, trong thời đại @ lại có nhiều cô gái xinh, duyên đầu đơn ...
Nhạc
Gia24.com/24
Diễn đàn
Định giá
Giá Sản phẩm
Giá Vật liệu xây dựng
Giá nhà đất
Giá nông sản
Sàn giá chứng khoán
Dự báo giá cả
Tin tức giá cả thị trường
Tin tức giá cả
ThauPhu.COM
Diễn đàn
Thầu chính
Thầu Phụ
Đấu Thầu
Nhận Thầu
Danh sách thầu phụ
Dự toán
Tiêu chuẩn thầu phụ
Tìm kiếm thầu phụ
Gian hàng thầu phụ
XayDung.US
Diễn đàn
Tài liệu về xây dựng
Tin tức chuyên nghành
Đấu thầu
Tư vấn xây dựng
Kiễn trúc
Dự toán
Tiêu chuẩn xây dựng
Bất động sản (địa ốc)
Thầu phụ
dịch vụ kế toán
ReplyDeletedịch vụ kế toán trọn gói
dịch vụ kế toán thuế
dịch vụ kế toán tại ba đình
địa điểm học kế toán
dịch vụ kế toán tại bắc ninh
This comment has been removed by the author.
ReplyDelete